Characters remaining: 500/500
Translation

half moon

/'hɑ:f'mu:n/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "half moon":

Từ "half moon" trong tiếng Anh có nghĩa "trăng bán nguyệt". Đây một thuật ngữ dùng để chỉ hình dạng của mặt trăng khi chỉ một nửa được chiếu sáng bởi ánh sáng mặt trời. Khi nhìn từ Trái Đất, chúng ta sẽ thấy hình dạng này giống như một mặt trăng hình bán nguyệt.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Danh từ: "half moon" (trăng bán nguyệt)

    • dụ: Tonight, the sky will be bright because of the half moon. (Tối nay, bầu trời sẽ sáng trăng bán nguyệt.)
  2. Biến thể:

    • "quarter moon": Trăng hình tứ phân, tức là khi chỉ một phần mặt trăng được chiếu sáng.
    • "full moon": Trăng tròn, khi toàn bộ mặt trăng được chiếu sáng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "half moon" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh hoặc cảm xúc liên quan đến sự lãng mạn, nỗi buồn hay sự mơ mộng.
    • dụ: The lovers met under the soft glow of the half moon, sharing secrets and dreams. (Những người yêu nhau gặp nhau dưới ánh sáng dịu dàng của trăng bán nguyệt, chia sẻ bí mật giấc mơ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "crescent moon": Trăng lưỡi liềm, cũng chỉ hình dạng của mặt trăng khi chỉ một phần nhỏ được chiếu sáng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "half moon" "crescent moon" thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "crescent moon" thường chỉ về hình dạng cụ thể hơn.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs nổi bật trực tiếp liên quan đến "half moon", nhưng có thể tham khảo cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau liên quan đến ánh sáng, đêm hoặc thiên nhiên.
Kết luận:

"Half moon" không chỉ đơn giản một thuật ngữ để chỉ hình dạng của mặt trăng, còn mang nhiều ý nghĩa cảm xúc trong văn hóa nghệ thuật.

danh từ
  1. trăng bán nguyệt
  2. vật hình bán nguyệt

Comments and discussion on the word "half moon"